Skip to content

Instantly share code, notes, and snippets.

@tubackkhoa
Created October 30, 2025 08:54
Show Gist options
  • Save tubackkhoa/849d788a164e933165d41513be7b35c8 to your computer and use it in GitHub Desktop.
Save tubackkhoa/849d788a164e933165d41513be7b35c8 to your computer and use it in GitHub Desktop.
Trading Notes

Chương 1: Quản Lý Tiền Bạc Để Thành Công Trong Giao Dịch Ngày (Managing Money to Succeed as a Day Trader)

  • Kiểm soát rủi ro là nền tảng: Kết quả giao dịch không kiểm soát được, nhưng mức lỗ thì có; sống sót qua kỷ luật để học hỏi.
  • Vị thế quá lớn gây hại: Gây mất lớn, cảm xúc mạnh (tham lam/sợ hãi); cắt lợi nhuận sớm, giữ lỗ lâu; rủi ro 50-100% vốn một lệnh = cờ bạc, không phải giao dịch.
  • Chỉ giao dịch tiền có thể mất: Không phụ thuộc vào thắng để sống; mất hết = không sao; giảm gắn bó cảm xúc, tăng khách quan.
  • Nhỏ hơn = lớn hơn: Vị thế nhỏ giúp cắt lỗ nhanh, phục hồi dễ; vị thế lớn cần lợi nhuận cao hơn để bù phí, thời gian.
  • Điều chỉnh vị thế cân bằng: Dựa giá cổ phiếu (ví dụ: 1 điểm ở $10 = 10%, ở $100 = 1%); vị thế tỷ lệ nghịch với giá để rủi ro % bằng nhau.
  • Quy tắc 2%: Mất tối đa 2% vốn/lệnh (bao gồm phí); lỗ 6-8% tháng = dừng, đánh giá; dùng để bảo hiểm, tăng cơ hội chơi lâu dài.
  • Biên (margin): Tăng đòn bẩy nhưng rủi ro cao (ví dụ: LTCM phá sản 1997 do 20:1); áp dụng 2% trên vốn gốc, không mua sắm; tránh vay mượn để bù lỗ.
  • Lời khuyên: Lập kế hoạch trước (Sun Tzu: "Mọi trận đánh quyết định trước khi đánh"); kỷ luật = thành công; vị thế nhỏ xây thói quen tốt.

Chương 2: Năm Bước Xác Định Kích Thước Vị Thế Phù Hợp (Five Steps to Determine Proper Position Size)

  • Mục tiêu chính: Kiểm soát rủi ro tối đa 2% vốn cho mỗi giao dịch để sống sót và học hỏi lâu dài.
  • Bước 1: Phân bổ vốn cho mỗi vị thế = Tổng vốn rủi ro / Số vị thế mong muốn (ví dụ: 100.000 USD / 4 = 25.000 USD/vị thế).
  • Bước 2: Tính số cổ phiếu tối đa = Vốn/vị thế / Giá cổ phiếu (ví dụ: 25.000 USD / 100 USD = 250 cổ phiếu).
  • Bước 3: Rủi ro USD tối đa = 2% × Vốn/vị thế (ví dụ: 0,02 × 25.000 USD = 500 USD).
  • Bước 4: Xác định điểm stop-loss (từ mức vào lệnh, điều chỉnh slippage 1/4 điểm; ví dụ: Giá hiện tại 25 USD, stop-loss 24 USD + slippage = 1¼ điểm rủi ro).
  • Bước 5: Kích thước vị thế tối đa = Rủi ro USD / Điểm stop-loss (ví dụ: 500 USD / 1¼ điểm = 400 cổ phiếu).
  • Lời khuyên: Luôn chuẩn bị trước mỗi ngày; ưu tiên rủi ro nhỏ hơn lợi nhuận lớn.

Chương 3: Lợi Nhuận Bằng Cách Quản Lý Lỗ Lãi (Profit by Managing Loss)

  • Chấp nhận lỗ: Lỗ là phần của trò chơi; cắt lỗ nhanh để tập trung vào thắng lợi.
  • Stop-loss ban đầu: Đặt ngay khi vào lệnh (dài: 1/8 điểm dưới thấp nhất ngày trước; ngắn: 1/8 điểm trên cao nhất ngày trước).
  • Stop-loss hòa vốn: Di chuyển lên mức vào lệnh sau khi giá tăng 1½% (tối thiểu ½ điểm cho cổ phiếu giá thấp).
  • Stop-loss trailing: Điều chỉnh theo giá đóng cửa ngày (1/8 điểm dưới thấp nhất ngày hiện tại nếu không đạt ngưỡng).
  • Stop-loss chốt lời: Di chuyển lên ½ điểm dưới ngưỡng 1½% khi lợi nhuận ≥½ điểm.
  • Lời khuyên: Đa dạng hóa vị thế, giao dịch cổ phiếu thanh khoản cao, tuân thủ kế hoạch; sử dụng tỷ lệ dài/ngắn 2:1 để giảm rủi ro beta.

Chương 4: Những Trò Chơi Tâm Lý Gây Hỗn Loạn Tài Chính (Mind Games that Propagate Financial Havoc)

  • Hành động vs. Không hành động: Thành công = hành động tấn công (theo kế hoạch) + không hành động (tránh lỗ, không đuổi theo).
  • Tránh "câu cá đáy" (bottom fishing): Mua thấp/bán cao là lừa dối; mua cao bán cao hơn hoặc bán thấp mua thấp hơn.
  • Không trung bình giá xuống: Thêm vị thế lỗ là "ném tiền theo xấu"; cắt lỗ và tái nhập sau.
  • Cờ bạc vs. đầu cơ: Đầu cơ dựa xác suất; cờ bạc dựa hy vọng. Tránh kích thích, tập trung kỷ luật.
  • Đánh bóng sân (swinging for fences): Tập trung nhất quán (đơn/đôi) thay vì home run; rủi ro lớn dẫn đến mất lớn.
  • Ghen tị kích thước vị thế: Tăng vị thế dần dần theo kinh nghiệm; tránh tham lam, thù hận (vengeance trading).
  • Lời khuyên: Kiên nhẫn, không dự đoán; hành động khi xác suất cao.

Chương 5: Phát Hiện Xu Hướng Là Chìa Khóa Lợi Nhuận (Trend Spotting is the Key to Profits)

  • Xu hướng là bạn: Tập trung "thịt" của xu hướng (giữa), không đuổi đuổi đỉnh/đáy.
  • Luật Newton: Giá có đà tiếp tục cho đến lực cản; mua cao bán cao hơn hoặc bán thấp mua thấp hơn.
  • Sức mạnh ngành: Kiểm tra cổ phiếu, ngành (ví dụ: HWI cho phần cứng), thị trường rộng (NDX/SPX).
  • Theo dõi thời gian: Tuần (hướng dài hạn), ngày (ý tưởng chính), nội ngày (60p/15p/5p); xác nhận từ lớn đến nhỏ.
  • Lời khuyên: Chấp nhận bỏ lỡ đỉnh/đáy; xác nhận xu hướng qua 8-MA, giá mở cửa, giá ròng.

Chương 6: Bốn Tín Hiệu Giao Dịch Để Phát Hiện Xu Hướng (Four Trading Signals for Spotting a Trend)

  • Cao/thấp ngày trước: Mua khi vượt cao ngày trước (dài); bán khi phá thấp (ngắn).
  • 8-MA: Giao dịch cùng phía MA (trên: dài; dưới: ngắn); áp dụng đa khung thời gian (tuần/ngày/nội ngày).
  • Tín hiệu giá mở cửa: Giá cuối - Giá mở ≥¼ điểm (dương: dài; âm: ngắn); điểm uốn (inflection) là tín hiệu vào lệnh.
  • Quy tắc giá ròng: Giá ròng = Giá cuối - Đóng cửa ngày trước; giao dịch cùng cùng (dương: dài; âm: ngắn).
  • Lời khuyên: Xác nhận từ 3 yếu tố (cổ phiếu/ngành/thị trường); sử dụng cho xác nhận, không độc lập.

Chương 7: Các Yếu Tố Cơ Bản (Fundamental Catalysts)

  • Kết hợp kỹ thuật + cơ bản: Chờ giá xác nhận ý kiến; tập trung sự kiện gây phản ứng mạnh (lợi nhuận bất ngờ, ROE, sửa ước tính).
  • Bất ngờ lợi nhuận: Tiêu cực: Bán mạnh (tránh mua rẻ); Tích cực: Mua mạnh (short squeeze).
  • Phát hành lợi nhuận mới: Cảnh giác "pro forma" vs. thực tế; kiểm tra doanh thu tăng trưởng (sequential), dòng tiền.
  • Dòng tiền: Tiền mặt hoạt động = Lợi nhuận + Khấu hao + Lãi vay + Thuế; tiền tự do = Dòng tiền - Vốn chi tiêu - Cổ tức.
  • Lời khuyên: Hiểu lý do lớn chủ sở hữu hành động; theo dõi tăng trưởng doanh thu cho công ty không lợi nhuận.

Chương 8: Sức Mạnh Tỷ Lệ (Ratio Power)

  • Tỷ lệ tài chính: Đánh giá sức khỏe công ty so với ngành; kết hợp tài sản/nợ/lợi nhuận/giá.
  • Lợi nhuận (Profitability): ROE = Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu (cao: quản lý tốt); ROA = Lợi nhuận / Tài sản.
  • Thanh khoản (Liquidity): Tỷ lệ hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn (>2: tốt); Tỷ lệ nhanh = (Tiền mặt + Chứng khoán) / Nợ ngắn hạn.
  • Đòn bẩy (Leverage): Nợ/Vốn = Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu (<1: an toàn).
  • Hoạt động (Activity): Vòng quay tài sản = Doanh thu / Tài sản trung bình (cao: hiệu quả).
  • Lời khuyên: So sánh với ngành; sử dụng thống kê (độ lệch chuẩn) để đánh giá biến động.

Chương 9: Chỉ Số Kinh Tế Và Tác Động Đến Giao Dịch Ngày (Economic Indicators and Their Impact on Day Trading)

  • Tăng trưởng + lạm phát thấp: Tốt nhất cho cổ phiếu (Fed không siết chặt).
  • Tác động USD: Số tốt → USD mạnh (trái phiếu yếu, lãi suất cao); Số xấu → USD yếu.
  • Chỉ số chính (bảng tóm tắt):
    Chỉ số Tác động tăng (Stocks) Tác động giảm (Stocks)
    GDP Yếu (lạm phát cao) Mạnh (tăng trưởng)
    CPI Yếu (lạm phát thấp) Mạnh (lạm phát cao)
    Việc làm Yếu (thất nghiệp thấp) Mạnh (thất nghiệp cao)
  • Fed: Mua/bán trái phiếu để điều chỉnh lãi suất; đường cong lợi suất (yield curve) dự báo.
  • Lời khuyên: Theo kỳ vọng đường phố; chuẩn bị trước số liệu.

Chương 10: Tổ Chức Luồng Thông Tin (Organize Your Information Flow)

  • Tránh quá tải: Sử dụng danh sách theo dõi (watch list) với cảnh báo giá; tránh "phân tích tê liệt".
  • Công cụ web: BigCharts.com (biểu đồ), Bloomberg.com (tin tức), Yahoo Finance (chat), Zacks.com (lợi nhuận).
  • Lời khuyên: Tập trung nguồn đáng tin; cập nhật danh sách hàng ngày để theo dõi ý tưởng.

Chương 11: Vào Lệnh (Entry)

  • Tiếp cận theo thang (scaled entry): Vào ½-2/3 vị thế đầu; thêm nếu thắng (xác nhận).
  • Tránh đuổi theo: Vùng đệm (buffer): ¼-½ điểm (dựa giá cổ phiếu); bỏ lỡ → chờ pullback.
  • Ngọt ngào (sweet spot): Dài: Trên cao ngày trước; Ngắn: Dưới thấp ngày trước.
  • Thời gian: 9:30-11:00 & 14:30-16:00; tránh 5-15 phút đầu.
  • Lời khuyên: Rủi ro-thưởng cao nhất khi xác nhận từ giá ròng + mở cửa + hỗ trợ/kháng cự.

Chương 12: Thoát Lệnh (Exit)

  • Tiếp cận theo thang (scaled exit): Bán ½ sau 2½% lợi nhuận; để phần còn lại chạy.
  • Tối đa hóa lợi nhuận: Tập trung hành động đúng, không P&L; ngồi yên với thắng lợi.
  • Lời khuyên: Kết hợp stop-loss (hòa vốn, trailing, chốt lời); bán khi đạt mục tiêu.

Chương 13: Thực Hiện Và Kiểm Soát (Execution and Control)

  • Lệnh thị trường: Sử dụng cho đà; giới hạn thị trường để kiểm soát slippage.
  • Theo dõi AX: Đặt lệnh trước AX để kiếm spread.
  • Slippage: Yếu tố rủi ro; nhỏ vị thế cho cổ phiếu ít thanh khoản; quy tắc bán khống NASDAQ.
  • Công cụ: SelectNet (thực hiện nhanh), ECN (ẩn danh), Super Montage (tương lai).
  • Lời khuyên: Không scalp nhỏ (phí cao); tập trung thanh khoản.

Chương 14: Kỹ Thuật Biểu Đồ Nến Nhật (Candlestick Charting Techniques)

  • Cấu tạo: Thân trắng (đóng > mở: tăng); đen (đóng < mở: giảm); bóng = cao/thấp.
  • Mở cửa: Điểm khởi đầu; thường cực đoan do lệnh nhỏ.
  • Đóng cửa: Ảnh hưởng chuyên nghiệp (VWAP).
  • Mẫu đảo chiều: Búa (hammer: tăng dưới đáy); Sao bắn (shooting star: giảm trên đỉnh); Engulfing (bao phủ).
  • Mẫu tiếp tục: Marubozu (thân dài); Cửa sổ tăng/giảm (gap).
  • Lời khuyên: Kết hợp với phân tích phương Tây; chờ xác nhận.

Chương 15: Mức Hỗ Trợ Và Kháng Cự (Support and Resistance Levels)

  • Hỗ trợ: Mức mua giữ giá; Kháng cự: Mức bán đẩy giá.
  • Xác nhận: Chờ giá phá vỡ; sử dụng đa khung thời gian (tuần/ngày/nội ngày).
  • Lời khuyên: Mua trên hỗ trợ phá vỡ; bán dưới kháng cự phá vỡ; bán một phần khi tiếp cận.

Chương 16: Mẫu Biểu Đồ Cơ Bản (Basic Chart Patterns)

  • Phá vỡ (Breakout): Lên trên kháng cự + volume cao = mua.
  • Phá sập (Breakdown): Xuống dưới hỗ trợ + volume cao = bán.
  • Đáy đôi (Double Bottom): Hai đáy + volume giảm = mua.
  • Đỉnh đôi (Double Top): Hai đỉnh + volume giảm = bán.
  • Vai đầu vai (Head & Shoulders): Đảo chiều; xác nhận qua đường cổ.
  • Lời khuyên: Chờ volume xác nhận; đa khung thời gian.

Chương 17: Dao Động Kế Và Chỉ Báo Đảo Chiều (Oscillators and Reversal Indicators)

  • Bollinger Bands: Kênh độ lệch chuẩn; phá trên/dưới + pullback = tín hiệu.
  • MACD: Đường nhanh/chậm cắt = mua/bán; Histogram xác nhận.
  • Stochastics: %K/%D dưới 20 (mua), trên 80 (bán); phân kỳ.
  • RSI: Dưới 30 (mua), trên 70 (bán); phân kỳ.
  • Momentum: Theo dõi tốc độ thay đổi; phân kỳ.
  • Lời khuyên: Sử dụng cho pullback trong xu hướng; 1-2 chỉ báo thôi.

Chương 18: Khối Lượng (Volume)

  • Khối in (Block Prints): ≥10.000 cổ phiếu = lãi lớn; theo hướng (mua: trên offer; bán: trên bid).
  • Dọn dẹp (Clean-up): Khối lớn cuối lệnh = đảo chiều.
  • Capitulation: Khối lượng cực đại tại đỉnh/đáy = kết thúc xu hướng.
  • Phá vỡ volume: Xác nhận phá vỡ/kháng cự.
  • OBV/A-D: Phân kỳ volume-giá = đảo chiều.
  • Lời khuyên: Volume cao xác nhận giá; theo dõi AX.

Chương 19: Các Chỉ Báo Dẫn Đầu (The Leading Indicators)

  • TICK: +500 (tăng); -500 (giảm); cực đoan (±1000) = đảo chiều.
  • TRIN: <1 (tăng); >1 (giảm); phân kỳ = đảo chiều.
  • Fair Value: S&P futures > upper (mua); < lower (bán).
  • Trái phiếu dài: Giá tăng (lãi suất thấp) = tốt cho tài chính.
  • Lời khuyên: Kết hợp với biểu đồ; theo dõi đầu ngày.

Chương 20: Mẫu Biểu Đồ Nâng Cao (Advanced Chart Patterns)

  • Nảy mèo chết (Dead Cat Bounce): Sau gap xuống lớn; bán sau nảy (mở cửa âm).
  • Móc lên (Up-Hook): Pullback sau breakout; mua khi vượt mở cửa.
  • Móc ngược (Reverse Hook): Bounce sau breakdown; bán khi dưới mở cửa.
  • Lời khuyên: Chờ xác nhận (mở cửa + nến); stop-loss gần mẫu.

Chương 21: Giao Dịch Gap (Trading the Gap)

  • Phá vỡ (Breakaway): Gap + tin lớn + volume = xu hướng mới.
  • Tiếp tục (Continuation): Giữa xu hướng = tiếp tục.
  • Kiệt sức (Exhaustion): Cuối xu hướng + volume cực đại = đảo chiều.
  • Nhân tạo (Artificial): Mua tin đồn bán tin; fade gap mở cửa.
  • Gap lên/xuống: Bán gap lên (âm mở cửa); mua gap xuống (dương mở cửa).
  • Lời khuyên: Theo volume + mở cửa; stop-loss gần gap.

Chương 22: Giao Dịch Sự Kiện (Event-Driven Trades)

  • Phát hành lợi nhuận: Mua trước tin đồn, bán sau xác nhận; chờ gọi hội nghị.
  • Bất ngờ lợi nhuận: Tích cực: Mua nếu vượt ước tính; Tiêu cực: Bán mạnh.
  • Lời khuyên: Chờ giá xác nhận; tránh phân tích chủ quan; theo volume + mở cửa.
Sign up for free to join this conversation on GitHub. Already have an account? Sign in to comment